krank /[krarjk] (Adj.; kränker [’kreijkor], kränkste [’krcrjkst...])/
ốm;
đau;
bệnh;
khó ở;
không khỏe (nicht gesund);
er sieht krank aus : trông ông ấy có vẻ không khỏe die vielen Sorgen haben ihn krank gemacht : nhiều nỗi lo lắng khiến ông ta phát ốm.
krank /[krarjk] (Adj.; kränker [’kreijkor], kränkste [’krcrjkst...])/
(Jägerspr ) bị thương;
bị trúng đạn;
der Bock ist krank : con thú đã bị thương.
Krank /heit, die; -, -en/
sự khó ở;
sự khó chịu trong người;
bệnh tật;
chứng bệnh;
psychische Krankheiten : các bệnh về tâm lý (tâm thần).
Krank /heit, die; -, -en/
(o Pl ) thời gian mắc bệnh;
krank /heits.hal.ber (Adv.)/
do bệnh tật;
vì một chứng bệnh;