TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khó ở

sự khó ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự se mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó chịu trong người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bất an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm thấy không khỏe cảm thấy không khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khó ở

 indisposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khó ở

Maläse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indisposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unbehagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubelsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

psychische Krankheiten

các bệnh về tâm lý (tâm thần).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maläse /die; -, -n, Schweiz./

sự khó ở; sự khó chịu (Unbehagen, Missstim - mung);

Indisposition /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự khó ở; sự se mình; sự khó chịu (Unpässlichkeit);

Unbehagen /das; -s/

sự khó ở; sự khó chịu trong người; sự bất an;

Krank /heit, die; -, -en/

sự khó ở; sự khó chịu trong người; bệnh tật; chứng bệnh;

các bệnh về tâm lý (tâm thần). : psychische Krankheiten

ubelsein /das/

sự khó ở; sự se mình; sự cảm thấy không khỏe (Unwohlsein, Unpäß lichkeit) cảm thấy không khỏe (Unwohlsein, Unpäß lichkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indisposition /y học/

sự khó ở