Maläse /die; -, -n, Schweiz./
sự khó ở;
sự khó chịu (Unbehagen, Missstim - mung);
Hudelei /die; -, -en (landsch. ugs.)/
sự tức giận;
sự khó chịu;
sự phỉền phức (Schererei, Plage);
Indisposition /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự khó ở;
sự se mình;
sự khó chịu (Unpässlichkeit);
Herzbeschwerden /(Pl.)/
sự khó chịu;
cơn đau do rối loạn hoạt động củá tìm;