TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng bệnh

chứng bệnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khó ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khó chịu trong người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng si

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chứng bệnh

Leiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krankheit f„ Symptom

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krank

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gegen zahlreiche bakterielle und virale Infektionskrankheiten wurden und werden Impfstoffe (Vakzinen) mit dem Ziel entwickelt, vor diesen Krankheiten zu schützen.

Để chống lại nhiều chứng bệnh do vi khuẩn hay virus gây ra người ta đã phát triển nhiều loại thuốc tiêm chủng với mục đích ngừa các bệnh này.

Funktionelle Lebensmittel sind industriell gefertigte Lebensmittel, die neben der Ernährung durch zusätzliche biologisch aktive Inhaltsstoffe mit gesundheitsfördernden Eigenschaften der Verminderung oder Verhinderung von Krankheiten dienen sollen.

Thực phẩm chức năng là loại thực phẩm sản xuất công nghiệp. Ngoài với thức ăn thông thường chúng còn được bổ sung thêm các chất hoạt tính sinh học với mục tiêu tăng cường sức khỏe để làm giảm hay ngăn chặn các chứng bệnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die faltende Sucht

bệnh động kinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

psychische Krankheiten

các bệnh về tâm lý (tâm thần).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sucht /f =, Süchte/

f =, Süchte 1. [sự] say mê, say đắm, cuồng si, đắm đuối, dam mê; 2. bệnh, bệnh tật, chứng bệnh; die faltende Sucht bệnh động kinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krank /heit, die; -, -en/

sự khó ở; sự khó chịu trong người; bệnh tật; chứng bệnh;

các bệnh về tâm lý (tâm thần). : psychische Krankheiten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chứng bệnh

Leiden n, Krankheit f„ Symptom n; chứng bệnh học Symptomatologie f; nhà chứng bệnh học Symptomtik m