TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giải cứu

sự cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự giải cứu

Rettung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettung aus Lebens gefahr

cứu mạng ai

jmds. [letzte] Ret tung sein (ugs.)

là niềm hy vọng cuối cùng của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rettung /die; -, -en/

sự cứu; sự cứu nguy; sự cứu thoát; sự giải cứu;

cứu mạng ai : Rettung aus Lebens gefahr là niềm hy vọng cuối cùng của ai. : jmds. [letzte] Ret tung sein (ugs.)