Pflege /['pfle:ga], die; -/
sự chăm chút;
sự giữ gìn;
sự giữ gìn sức khỏe. : die Pflege der Gesundheit
Unterhaltung /die; -, -en/
(o Pl ) sự giữ gìn;
sự duy trì;
Rettung /die; -, -en/
sự giữ gìn;
sự bảo tồn (Bewah rung);
một hoạt động để bảo tồn những tác phẩm nghệ thuật đang bị đe dọa. : eine Aktion zur Rettung bedrohter Kunstdenkmäler
Konservierung /die; -, -en/
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự bảo tồn;
Aufsparung /die; -/
sự giữ gìn;
sự tích lũy;
sự dành dụm;
Aufrechter /hal.tung, die; -/
sự duy trì;
sự giữ gìn;
sự bảo vệ;
Präparierung /die; -, -en/
(Biol , Med ) sự giữ gìn;
sự bảo quản (bộ phận cơ thể hay xác chết) cho khỏi phân hủy;
Ablagerung /die; -, -en/
sự trữ;
sự giữ gìn;
sự ủ trong một thời gian (Lagerung);
Aufbewah /rung, die; -/
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự chăm sóc;
sự trông nom;
Verwahrsam /der; -s (veraltet)/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự trông nom;
sự cất giữ;
Bewahrung /die; -/
sự giữ gìn;
sự cất giữ;
sự bảo quản;
sự bảo tồn;
Verwahrung /die; -/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự trông nom;
sự câ' t giữ;
: etw. in
Ersparung /die; -/
sự giữ gìn;
sự tránh cho ai khỏi nỗi bực bội;
phiền toái hay khó khăn;
Instandhaltung /die; -, -en (Papierdt.)/
sự duy trì;
sự bảo quản;
sự bảo trì;
sự bảo hành;
sự giữ gìn;
Verteidigung /die; -en/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bênh vực;
sự che chở;
sự phòng vệ;
Sicherung /die; -, -en/
sự bảo đảm;
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự bảo tồn [vor + Dat , gegen + Akk : trước, chống lại];
Hutung /die; -, -en/
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
sự giữ gìn;
sự canh giữ;
sự trông chừng;
sự trông coi;
Verhütung /die; -, -en/
sự ngăn ngừa;
sự ngăn chặn;
sự phòng ngừa;
sự phòng bị;
sự giữ gìn;
sự bảo vệ;
Schutz /[Jots], der; -es, -e (PI. selten, bes. Schweiz.)/
(o PI ) sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bênh vực;
sự che chồ;
sự chống lại;
sự bảo hộ;
sự bảo trợ [vor + Dat , gegen + Akk : trước (điều gì), chống lại (ai)];
quần áo ấm là cách bảo vệ tốt nhất tritòc cái lạnh : warme Kleider sind der beste Schutz gegen Kälte sự bảo đảm các quyền căn bản bởi nhà nước : der Schutz der Grund rechte durch den Staat trong sự che chở bởi màn đêm : im Schutz der Dunkelheit/Nacht đặt dưới sự che chở của ai : sich in/unter jmds. Schutz bege ben deo kính râm để bảo vệ mắt : zum Schutz der Augen eine Sonnenbrille tragen đảm bảo sự an toàn cho ai : jmdm. Schutz, und Schirm gewähren bảo vệ ai chống lại sự tấn công (của người nào). : jmđn. [vor jmdm., gegen jmdn.] in Schutz nehmen