Pflege /['pfle:ga], die; -/
sự chăm sóc;
sự chăm nom;
sự nuôi nấng;
sự nuôi dưỡng;
die Pflege eines Kranken übernehmen : đảm nhận việc chăm sóc một người bệnh bei jmdm. in Pflege sein : được ai chăm sóc, được ai nuôi dưỡng.
Pflege /['pfle:ga], die; -/
sự chăm chút;
sự giữ gìn;
die Pflege der Gesundheit : sự giữ gìn sức khỏe.
Pflege /['pfle:ga], die; -/
sự bảo trì;
sự bảo dưỡng (thiết bị, công trình );
Pflege /['pfle:ga], die; -/
(Schweiz ) cơ quan đảm nhiệm việc chăm sóc;
bảo dưỡng công trình công cộng;