Unterhaltung /die; -, -en/
(o PI ) (selten) sự nuôi dưỡng;
sự cấp dưỡng;
sự nuôi nấng;
Verpflegung /die; -, -en/
(o Pl ) sự cung cấp lương thực;
sự nuôi nấng;
sự nuôi dưỡng;
Pflege /['pfle:ga], die; -/
sự chăm sóc;
sự chăm nom;
sự nuôi nấng;
sự nuôi dưỡng;
đảm nhận việc chăm sóc một người bệnh : die Pflege eines Kranken übernehmen được ai chăm sóc, được ai nuôi dưỡng. : bei jmdm. in Pflege sein
Befürsorgung /die; - (österr. Amtsspr.)/
sự chăm sóc;
sự chăm lo;
sự nuôi nấng;
sự gìn giữ (Betreuung);
Ernährung /die; -/
sự nuôi dưdng;
sự nuôi nấng;
sự cấp dưỡng;
sự chu cấp (wirtschaftliche Versorgung);