Unterhaltung /die; -, -en/
(o PI ) (selten) sự nuôi dưỡng;
sự cấp dưỡng;
sự nuôi nấng;
Unterhalt /der; -[e]s/
sự nuôi dưỡng;
sự cấp dưỡng;
sinh kế;
cách sinh nhai (Lebensunterhalt);
Ernährung /die; -/
sự nuôi dưdng;
sự nuôi nấng;
sự cấp dưỡng;
sự chu cấp (wirtschaftliche Versorgung);