TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterhaltung

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tọa đàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạn đàm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gìn giữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trùng tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buổi nói chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đàm đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc tọa đàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc trao đổi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterhaltung

maintenance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterhaltung

Unterhaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartung und Instandhaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unterhaltung

entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterhaltung /die; -, -en/

(o PI ) (selten) sự nuôi dưỡng; sự cấp dưỡng; sự nuôi nấng;

Unterhaltung /die; -, -en/

(o Pl ) sự gìn giữ; sự tu bổ; sự trùng tu; sự bảo dưỡng; sự bảo quản;

Unterhaltung /die; -, -en/

(o Pl ) sự giữ gìn; sự duy trì;

Unterhaltung /die; -, -en/

buổi nói chuyện; cuộc đàm đạo; cuộc tọa đàm; cuộc trao đổi ý kiến;

Unterhaltung /die; -, -en/

sự giải trí; sự tiêu khiển;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterhaltung /í =, -en/

1. [sự] duy trì, giũ vững, giữ gìn; 2. [cuộc, buổi, sự] nói chuyện, đàm đạo, đàm thoại, tọa đàm, mạn đàm; 3. [sự, trò] giải trí, tiêu khiển.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterhaltung

[DE] Unterhaltung

[EN] maintenance

[FR] entretien

Unterhaltung,Wartung,Wartung und Instandhaltung /TECH/

[DE] Unterhaltung; Wartung; Wartung und Instandhaltung

[EN] maintenance

[FR] entretien