TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gìn giữ

sự gìn giữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chăm lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tu bổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trùng tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo quản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự gìn giữ

 maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gìn giữ

Befürsorgung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterhaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befürsorgung /die; - (österr. Amtsspr.)/

sự chăm sóc; sự chăm lo; sự nuôi nấng; sự gìn giữ (Betreuung);

Unterhaltung /die; -, -en/

(o Pl ) sự gìn giữ; sự tu bổ; sự trùng tu; sự bảo dưỡng; sự bảo quản;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maintenance, preservation /toán & tin/

sự gìn giữ

 maintenance

sự gìn giữ

 preservation

sự gìn giữ