preservation
sự giữ gìn
preservation
sự gìn giữ
maintenance, preservation /toán & tin/
sự gìn giữ
maintenance, preservation /điện lạnh/
sự giữ gìn
maintenance workshop, preservation
xưởng bảo quản
conservative property, preservation
tính chất bảo toàn
routine maintenance, preservation
sự bảo quản thường xuyên
preventive maintenance, preservation
sự bảo vệ ngăn ngừa
request for maintenance statistics, preservation
yêu cầu thông kê bảo trì
pressure maintaining valve, preservation, preserve, retaining
van duy trì áp lực