TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preventive maintenance

Bảo dưỡng dự phòng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo vệ ngăn ngừa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo dưỡng phòng ngừa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao trì phòng ngừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảo trì dự phòng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sự phòng vệ

 
Tự điển Dầu Khí

bảo dưỡng thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo trì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo trì phòng ngừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo trì phòng ngừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

preventive maintenance

preventive maintenance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

 preventive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upkeep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preservation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

maintenance

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

preventive maintenance

Vorbeugende Instandhaltung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbeugende Wartung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Instandhaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

vorbeugende

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

preventive maintenance

Entretien préventif

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Instandhaltung,vorbeugende

[EN] maintenance, preventive maintenance

[VI] Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preventive maintenance

bảo dưỡng dự phòng

preventive maintenance

bảo dưỡng thường xuyên

preventive maintenance

sự bảo trì

preventive maintenance

bảo trì phòng ngừa

preventive maintenance

sự bảo dưỡng phòng ngừa

preventive maintenance

sự bảo trì phòng ngừa

preventive maintenance, preventive

sự bảo vệ ngăn ngừa

preventive maintenance, upkeep

sự bảo trì phòng ngừa

preventive maintenance, preservation

sự bảo vệ ngăn ngừa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorbeugende Instandhaltung /f/XD/

[EN] preventive maintenance

[VI] sự bảo dưỡng phòng ngừa

vorbeugende Wartung /f/M_TÍNH, CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] preventive maintenance

[VI] sự bảo dưỡng phòng ngừa

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

preventive maintenance

sự bảo dưỡng mang tính phòng ngừa Bảo dưỡng mang tính phòng ngừa là các hoạt động bảo quản đơn giản (hoặc với qui mô nhỏ) và sự tiến hành thay thế các bộ phận nhỏ đã được tiêu chuẩn hóa, không liên quan đến các hoạt động của cơ cấu phức hợp như liệt kê trong phụ lục D của FAR phần 143 (Appendix D of FAR Part 143).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preventive maintenance /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] vorbeugende Instandhaltung

[EN] preventive maintenance

[FR] entretien préventif

preventive maintenance /IT-TECH,TECH/

[DE] vorbeugende Wartung

[EN] preventive maintenance

[FR] entretien

Tự điển Dầu Khí

preventive maintenance

o   sự bảo vệ ngăn ngừa, sự phòng vệ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

preventive maintenance

báo trì phòng ngừa Thủ tực bảo dưỡng phần cứng nhầm giữ cho thlẽt bị ờ trong điều klệíi iàm việc tđt và dề tỉm ra Và hiệu chỉnh các vấn đễ trước khi chúng biếo thành những trục trặc nghiêm trọng, , t

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Preventive maintenance

[EN] Preventive maintenance

[VI] Bảo dưỡng dự phòng

[FR] Entretien préventif

[VI] Công việc bảo dưỡng làm khi công trình có dấu hiệu hư hỏng.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Vorbeugende Instandhaltung

[VI] bảo trì dự phòng

[EN] preventive maintenance

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preventive maintenance

sự bao trì phòng ngừa