Việt
sự bảo dưỡng phòng ngừa
Anh
preventive maintenance
Đức
vorbeugende Instandhaltung
vorbeugende Wartung
preventive maintenance /điện tử & viễn thông/
vorbeugende Instandhaltung /f/XD/
[EN] preventive maintenance
[VI] sự bảo dưỡng phòng ngừa
vorbeugende Wartung /f/M_TÍNH, CT_MÁY, V_THÔNG/