Instandhaltung
[EN] maintenance
[VI] Sự bảo trì
Instandhaltung,vorbeugende
[EN] maintenance, preventive maintenance
[VI] Bảo trì để phòng ngừa hư hỏng
Instandhaltung,ausfallbedingte
[EN] maintenance in case of failure
[VI] Bảo trì do hư hỏng
Instandhaltung,qualitätsichernde
[EN] maintenance for quality assurance
[VI] Bảo trì để bảo đảm chất lượng
Instandhaltung,zustandsabhängige
[EN] maintenance, condition-based maintenance
[VI] Bảo trì tùy theo tình trạng