TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maintenance for quality assurance

Bảo trì để bảo đảm chất lượng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

maintenance for quality assurance

maintenance for quality assurance

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

maintenance for quality assurance

Instandhaltung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

qualitätsichernde

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Instandhaltung,qualitätsichernde

[EN] maintenance for quality assurance

[VI] Bảo trì để bảo đảm chất lượng