Việt
bảo trì
bảo dưỡng
sửa chữa
sự phân tích thời gìn giữ
Sự bảo dưỡng
sự sửa chữa dự phòng
duy trì
HĐ giữa chủ dự án và nhà thầu theo theo HĐ O&M về quản lý
kinh doanh
Bảo tồn
bảo hộ
bảo quản
bảo tàng
bảo toàn
tàng trữ
để dành
gìn giữ
giữ gìn
Anh
maintenance
maintain
repair service
servicing
Service and maintenance
maintenance costs
living expenses
gems ponds
to maintain
gems pond
breakdown of maintenance time
maintenance n.
preservation
Đức
Instandhaltung
Wartung
Instandsetzung
Unterhalt
beibehalten
wartemall
Pháp
L'entretien
v Wartungsfreiheit
Không cần bảo trì
Wartungsfrei
Wartungsaufwand
Chi phí bảo trì
QE Instand-haltung
Bảo trì
344 Werkzeugwartung
344 Bảo trì khuôn
das Auto muss regelmäßig ge wartet werden
chiếc ô tô cần được bảo dưỡng thường xuyên.
Bảo tồn, bảo trì, bảo hộ, bảo quản, bảo tàng, bảo toàn, tàng trữ, để dành, gìn giữ, giữ gìn
HĐ giữa chủ dự án và nhà thầu theo theo HĐ O&M về quản lý,kinh doanh,bảo trì
HĐ giữa chủ dự án và nhà thầu theo theo HĐ O& M về quản lý, kinh doanh, bảo trì
(O& M)
wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/
(Technik) duy trì; bảo trì; bảo dưỡng;
chiếc ô tô cần được bảo dưỡng thường xuyên. : das Auto muss regelmäßig ge wartet werden
[VI] Bảo trì, sự sửa chữa dự phòng
[EN] maintenance
Sự bảo dưỡng, bảo trì
beibehalten /vt/CƠ/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng, bảo trì (dụng cụ, máy móc)
Bảo trì, bảo dưỡng
breakdown of maintenance time /điện tử & viễn thông/
sự phân tích thời gìn giữ, bảo trì
[VI] bảo trì
[EN] Maintenance
gems ponds, to maintain
gems pond, to maintain
[DE] Unterhalt
[EN] maintenance costs, living expenses
[FR] L' entretien
[VI] Bảo trì
[EN] Service and maintenance
[VI] sửa chữa, bảo trì
[EN] repair service
[VI] bảo dưỡng , bảo trì
[EN] maintenance, servicing