Việt
Bảo trì
s
giúp đô
nâng đd
đô đần
ủng hộ
yểm hộ
yểm trợ
hỗ trợ
viện trơ
chi viện
nuôi dưông
cấp dưông
cung cắp
chu cấp
sự nuôi dưỡng
sự cấp dưỡng
sinh kế
cách sinh nhai
tiền chu cấp
phí tổn bảo dưỡng
phí tổn sửa sang
Anh
maintenance
maintenance costs
living expenses
Đức
Unterhalt
Pháp
L'entretien
Unterhalt /der; -[e]s/
sự nuôi dưỡng; sự cấp dưỡng; sinh kế; cách sinh nhai (Lebensunterhalt);
tiền chu cấp (cho con hay vợ hoặc chồng đã ly hôn);
phí tổn bảo dưỡng; phí tổn sửa sang;
Unterhalt /m -(e/
1. [sự] giúp đô, nâng đd, đô đần, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trơ, chi viện; 2. [sự] nuôi dưông, cấp dưông, cung cắp, chu cấp; thức ăn.
[DE] Unterhalt
[EN] maintenance costs, living expenses
[FR] L' entretien
[VI] Bảo trì