aufpäppeln /vt/
nuôi dưông (trẻ con); vỗ béo, nuôi béo.
großpäppeln /(tách dược) vt/
nuôi nấng, nuôi dưông, nuôi, ấp ủ.
Unterhalt /m -(e/
1. [sự] giúp đô, nâng đd, đô đần, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trơ, chi viện; 2. [sự] nuôi dưông, cấp dưông, cung cắp, chu cấp; thức ăn.