hätscheln /['hetfaln] (sw. V.; hat)/
(oft abwertend) giữ trong lòng;
nuôi;
ấp ủ;
nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
(geh ) nuôi dưỡng;
ôm ấp;
ấp ủ;
verspinnen /(st. V.; hat)/
nghiền ngẫm;
ấp ủ;
tập trung (tư tưởng);
bebrüten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) suy nghĩ;
nghĩ ngợỉ;
ấp ủ (nachdenken, grübeln);
hắn ngẫm nghĩ về tỉnh thế của mình. : er bebrütet seine Lage
unigehen /(unr. V.; ist)/
suy nghĩ;
trù tính;
trù liệu;
ấp ủ;
nung nấu;
bận trí;
bận tâm;
bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch. : mit einem Plan umgehen