nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
(geh ) nuôi dưỡng;
ôm ấp;
ấp ủ;
ausbrUten /(sw. V.; hat)/
(ugs ) â' p ủ;
ôm ấp;
dự định;
trù tính;
rắp tâm;
mưu toan (sich ausdenken);
schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
2342 ôm ấp;
vuö' t ve;
âu yếm;
âu yếm vuốt ve ai : mit jmdm. schmusen hai người ău yếm nhau. : die beiden schmusten miteinander