TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôm ấp

ôm ấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

â'p ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ôm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôm hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chọn lấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nắm lấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao gồm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

« gần mực thì đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần dèn thì sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nung nấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi quanh quẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi dạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
2342 ôm ấp

2342 ôm ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vuö't ve

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ôm ấp

 cuddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

embrace

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ôm ấp

nahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrUten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

womit man umgeht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das klebt einem an

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
2342 ôm ấp

schmusen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit jmdm. schmusen

âu yếm vuốt ve ai

die beiden schmusten miteinander

hai người ău yếm nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

womit man umgeht,das klebt einem an

« gần mực thì đen, gần dèn thì sáng; 5. (mit D) đổi đãi, đối xủ, xủ; 6. (mit D) ấp ủ, ôm ấp, nung nấu; 7. đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embrace

Ôm, ôm hôn, ôm ấp, tin nhận, chọn lấy, nắm lấy, bao gồm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/

(geh ) nuôi dưỡng; ôm ấp; ấp ủ;

ausbrUten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) â' p ủ; ôm ấp; dự định; trù tính; rắp tâm; mưu toan (sich ausdenken);

schmusen /[’Jmu:zan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

2342 ôm ấp; vuö' t ve; âu yếm;

âu yếm vuốt ve ai : mit jmdm. schmusen hai người ău yếm nhau. : die beiden schmusten miteinander

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cuddle /xây dựng/

ôm ấp

 cuddle

ôm ấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ôm ấp