nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
nuôi;
nuôi dưỡng;
cô ấy tự cho con bú. : sie nährt ihr Kind selbst
nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
(geh ) nuôi dưỡng;
ôm ấp;
ấp ủ;
unterhalten /(st. V.; hat)/
nuôi dưỡng;
cấp dưỡng;
nuôi nấng;
ông ấy phải nuôi một gia đình dông đúc. : er hat eine große Familie zu unterhalten
bekostigen /[ba'koestigan] (sw. V.; hat)/
cho ăn;
nuôi dưỡng;
cung cấp thực phẩm;
ernähren /(sw. V.; hat)/
nuôi;
nuôi dưỡng;
nuôi nấng;
cấp dưỡng;
phải nuôi một gia đình đông đúc. : eine große Familie zu ernähren haben
heranziehen /(unr. V.)/
(hat) trồng;
vun trồng;
vun bón;
chăm bón;
nuôi dưỡng;
trồng cây. : Pflanzen heranziehen
aufziehen /(unr. V.)/
(hat) trồng;
vun trồng;
chăm bón;
nuôi dưỡng;
giáo dục;
dạy bảo (großziehen);
cô ắy được ông bà nuôi dạy cho đến lớn. : sie war von ihren Großeltern aufgezogen worden