Việt
nuôi
nuôi dưỡng
nuôi dưõng
bồi dưông
ôm áp
ắp ủ
Đức
nähren
nähren /vt/
1. nuôi, nuôi dưỡng; 2. (nghĩa bóng) nuôi dưõng, bồi dưông, ôm áp, ắp ủ;