verpflegen /(sw. V.; hat)/
(quân sự) cung cấp lương thực;
ausspeisen /(sw. V.; hat) (österr.)/
cung cấp lương thực;
nuôi ăn (những người gặp nạn hay trẻ em cơ nhỡ);
speisen /(sw. V.; hat)/
(geh ) cho ăn;
cung cấp lương thực;
proviantiereii /(sw. V.; hat) (seltener)/
cung cấp quân lương;
cung cấp lương thực (ver proviantieren);
verproviantieren /(sw. V.; hat)/
cung cấp lương thực;
tiếp tê' lương thực;
cung cấp thực phẩm dự trữ;