Việt
cung cấp quân lương
cung cáp lương thực.
cung cấp lương thực
Đức
proviantieren
proviantiereii
proviantiereii /(sw. V.; hat) (seltener)/
cung cấp quân lương; cung cấp lương thực (ver proviantieren);
proviantieren /vt/
cung cấp quân lương, cung cáp lương thực.