Việt
cung cấp lương thực
nuôi ăn
cho ăn
cung cấp
tiếp tế
Đức
ausspeisen
verkostigen
ausspeisen /(sw. V.; hat) (österr.)/
cung cấp lương thực; nuôi ăn (những người gặp nạn hay trẻ em cơ nhỡ);
verkostigen /[fear'kcestigan] (sw. V.; hat)/
cho ăn; nuôi ăn; cung cấp; tiếp tế (bekös tigen);