Việt
cho ăn
nuôi ăn
cung cấp
tiếp tế
cho... ăn
bón
móm
tiếp tế.
Đức
verkostigen
verköstigen
verköstigen /vt/
cho... ăn, bón, móm, cung cấp, tiếp tế.
verkostigen /[fear'kcestigan] (sw. V.; hat)/
cho ăn; nuôi ăn; cung cấp; tiếp tế (bekös tigen);