TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuôi nấng

nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chu cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm lo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưỡng dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nuôi dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp ủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăn nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp lương thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi sông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duy trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nuôi nấng

Foster care

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

nurture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nuôi nấng

nahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchfuttern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pflegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernähren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befürsorgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großpäppeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verpflegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat eine Familie zu versorgen

bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh.

sich von jmdm. durchfüttern lassen

để cho ai nuôi, sống dựa vào ai

er lässt sich von ihr durchfüttern

hắn đề cô ấy nuôi.

sie hat viele Kranke gesund gepflegt

cô ấy đã chăm sóc nhiều bệnh nhân cho đến khi khỗi. (sw. V.) săn sóc, chăm chút, bảo dưỡng, bảo trì

du musst dich mehr pflegen

bạn cần phải chăm chút đến bản thân han.

er hat eine große Familie zu unterhalten

ông ấy phải nuôi một gia đình dông đúc.

eine große Familie zu ernähren haben

phải nuôi một gia đình đông đúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großpäppeln /(tách dược) vt/

nuôi nấng, nuôi dưông, nuôi, ấp ủ.

großziehen /(tác/

1. chăn nuôi, trồng trọt, vun trồng; 2. nuôi nấng, nuôi dưổng.

Verpflegung /f =, -en/

1. thực phẩm, lương thực; 2. [sự] cung cấp lương thực; 3. [sự] nuôi nấng, nuôi dưỡng; (quân sự) khẩu phần lương thực; 4. [sự] nuôi sông (gia đình).

erhalten /vt/

1. nhận, thu nhận, tiếp nhận; 2. bảo quản, bảo vê, chứa, chúa đựng, duy trì; 3. nuôi nấng, nuôi, nuôi dưđng, nuôi sông, cắp dưông;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nurture

Nuôi nấng, dưỡng dục

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Foster care

Nuôi nấng, cấp dưỡng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/

(geh ) nuôi; nuôi nấng;

versorgen /(sw. V.; hat)/

chu cấp; nuôi nấng (ernähren);

bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh. : sie hat eine Familie zu versorgen

durchfuttern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cho ăn; nuôi nấng (một thời gian);

để cho ai nuôi, sống dựa vào ai : sich von jmdm. durchfüttern lassen hắn đề cô ấy nuôi. : er lässt sich von ihr durchfüttern

pflegen /(sw. u. st. V.; hat)/

(sw V ) chăm sóc; chăm nom; nuôi nấng;

cô ấy đã chăm sóc nhiều bệnh nhân cho đến khi khỗi. (sw. V.) săn sóc, chăm chút, bảo dưỡng, bảo trì : sie hat viele Kranke gesund gepflegt bạn cần phải chăm chút đến bản thân han. : du musst dich mehr pflegen

unterhalten /(st. V.; hat)/

nuôi dưỡng; cấp dưỡng; nuôi nấng;

ông ấy phải nuôi một gia đình dông đúc. : er hat eine große Familie zu unterhalten

ernähren /(sw. V.; hat)/

nuôi; nuôi dưỡng; nuôi nấng; cấp dưỡng;

phải nuôi một gia đình đông đúc. : eine große Familie zu ernähren haben

befürsorgen /(sw. V.; hat) (österr. Amtsspr.)/

chăm sóc; chăm lo; trông nom; nuôi nấng (betreuen);