nahren /[’nciron] (sw. V.; hat)/
(geh ) nuôi;
nuôi nấng;
versorgen /(sw. V.; hat)/
chu cấp;
nuôi nấng (ernähren);
bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh. : sie hat eine Familie zu versorgen
durchfuttern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cho ăn;
nuôi nấng (một thời gian);
để cho ai nuôi, sống dựa vào ai : sich von jmdm. durchfüttern lassen hắn đề cô ấy nuôi. : er lässt sich von ihr durchfüttern
pflegen /(sw. u. st. V.; hat)/
(sw V ) chăm sóc;
chăm nom;
nuôi nấng;
cô ấy đã chăm sóc nhiều bệnh nhân cho đến khi khỗi. (sw. V.) săn sóc, chăm chút, bảo dưỡng, bảo trì : sie hat viele Kranke gesund gepflegt bạn cần phải chăm chút đến bản thân han. : du musst dich mehr pflegen
unterhalten /(st. V.; hat)/
nuôi dưỡng;
cấp dưỡng;
nuôi nấng;
ông ấy phải nuôi một gia đình dông đúc. : er hat eine große Familie zu unterhalten
ernähren /(sw. V.; hat)/
nuôi;
nuôi dưỡng;
nuôi nấng;
cấp dưỡng;
phải nuôi một gia đình đông đúc. : eine große Familie zu ernähren haben
befürsorgen /(sw. V.; hat) (österr. Amtsspr.)/
chăm sóc;
chăm lo;
trông nom;
nuôi nấng (betreuen);