TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflegen

chăm sóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăm nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pflegen

foster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

upkeep

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

attend to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carry-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carrying-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

take-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pflegen

pflegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintragen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pflegen

mise à l'arche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie treffen sich hier alljährlich im Monat Juni, um geselligen Verkehr zu pflegen und zu küren.

Hàng năm họ vẫn gặp nhau ở đây vào tháng Sáu để vun xới mối giao tình và để nghỉ ngơi.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erst nach der Desinfektion die Hände waschen und mit Hautlotion pflegen.

Chỉ rửa tay sau giờ làm việc khử trùng, sau đó chăm sóc bàn tay bằng kem dưỡng da.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kunststoffteile pflegen

Bảo quản những phần chất dẻo

v … sich leicht reinigen und pflegen lassen.

Dễ làm sạch và bảo dưỡng.

Deshalb ist die Karosserie, der Lack und der Innenraum zu pflegen.

Do đó cần phải chăm sóc thân vỏ xe, lớp sơn và bên trong xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat viele Kranke gesund gepflegt

cô ấy đã chăm sóc nhiều bệnh nhân cho đến khi khỗi. (sw. V.) săn sóc, chăm chút, bảo dưỡng, bảo trì

du musst dich mehr pflegen

bạn cần phải chăm chút đến bản thân han.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintragen,Pflegen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Eintragen; Pflegen

[EN] carry-in; carrying-in; take-in

[FR] mise à l' arche

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pflegen /(sw. u. st. V.; hat)/

(sw V ) chăm sóc; chăm nom; nuôi nấng;

sie hat viele Kranke gesund gepflegt : cô ấy đã chăm sóc nhiều bệnh nhân cho đến khi khỗi. (sw. V.) săn sóc, chăm chút, bảo dưỡng, bảo trì du musst dich mehr pflegen : bạn cần phải chăm chút đến bản thân han.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pflegen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chăm sóc, bảo dưỡng, bảo quản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

pflegen

foster

pflegen

upkeep