Việt
chú ý đến
trông nom
chăm sóc
bảo dưỡng
bảo quản
chú trọng đến
chăm lo đến
Anh
attend to
Đức
überwachen
pflegen
bedienen
When people meet at houses, they politely inquire of each other’s health and then attend to their own affairs.
Gặp nhau trong nhà, người ta lễ phép hỏi thăm sức khỏe rồi lại chú tâm lo việc của mình.
überwachen /vt/XD/
[EN] attend to
[VI] chú ý đến, trông nom
pflegen /vt/XD/
[VI] chăm sóc, bảo dưỡng, bảo quản
bedienen /vt/XD/
[VI] chú trọng đến, chăm lo đến