TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attend to

chú ý đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trông nom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăm sóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chú trọng đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăm lo đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

attend to

attend to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

attend to

überwachen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pflegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedienen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When people meet at houses, they politely inquire of each other’s health and then attend to their own affairs.

Gặp nhau trong nhà, người ta lễ phép hỏi thăm sức khỏe rồi lại chú tâm lo việc của mình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überwachen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chú ý đến, trông nom

pflegen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chăm sóc, bảo dưỡng, bảo quản

bedienen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chú trọng đến, chăm lo đến