TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chú trọng đến

chú trọng đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm lo đến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chú trọng đến

attend to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chú trọng đến

bedienen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anbetracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem umfassenden System Quality Function Deployment werden die Ergebnisse der Marktforschung durchgängig in der Entwicklungs-, Planungs-, Fertigungs- und Prüfphase berücksichtigt.

Hệ thống triển khai chức năng chất lượng luôn chú trọng đến mong muốn của khách hàng trong tất cả các giai đoạn từ thiết kế, phát triển, lập kế hoạch đến thử nghiệm sản phẩm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Anbetracht seines hohen Alters

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/

chú trọng đến; xét đến; nghĩ đến; nhớ rằng; nhân vì; vì lẽ;

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bedienen /vt/XD/

[EN] attend to

[VI] chú trọng đến, chăm lo đến