Việt
chú trọng đến
chăm lo đến
xét đến
nghĩ đến
nhớ rằng
nhân vì
vì lẽ
Anh
attend to
Đức
bedienen
Anbetracht
Mit dem umfassenden System Quality Function Deployment werden die Ergebnisse der Marktforschung durchgängig in der Entwicklungs-, Planungs-, Fertigungs- und Prüfphase berücksichtigt.
Hệ thống triển khai chức năng chất lượng luôn chú trọng đến mong muốn của khách hàng trong tất cả các giai đoạn từ thiết kế, phát triển, lập kế hoạch đến thử nghiệm sản phẩm.
in Anbetracht seines hohen Alters
xét đến tuổi tác đã cao của ông ta.
Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/
chú trọng đến; xét đến; nghĩ đến; nhớ rằng; nhân vì; vì lẽ;
xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters
bedienen /vt/XD/
[EN] attend to
[VI] chú trọng đến, chăm lo đến