TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân vì

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prp vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ vì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhân vì

infolge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anbetracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ereigneten sich zahlreiche Unfiille infolge dichten Nebels

do sương mù dày đặc mà nliỉều tai nạn đã xảy ra. 2

in Anbetracht seines hohen Alters

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

infolge

prp (G, von D) vì, do, tại, nhân vì, bỏ vì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

infolge /(Präp. mit Gen.)/

vì; do; tại; nhân vì; bởi vì;

do sương mù dày đặc mà nliỉều tai nạn đã xảy ra. 2 : es ereigneten sich zahlreiche Unfiille infolge dichten Nebels

Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/

chú trọng đến; xét đến; nghĩ đến; nhớ rằng; nhân vì; vì lẽ;

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters