TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì lẽ

vì lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì người ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do những cái này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú trọng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhớ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vì lẽ

derentwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anbetracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Daraus ergeben sich häufig viele kleinere Silos, die im Inneren von Gebäuden stehen.

Vì lẽ đó, thường có nhiều silo nhỏ đặt bên trong các nhà xưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat

người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình.

in Anbetracht seines hohen Alters

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derentwegen /(Demonstrativ- u. Relativadv.)/

vì lẽ; vì (những) người ấy; vì họ; vì chúng; do những cái này (wegen deren);

người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình. : die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat

Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/

chú trọng đến; xét đến; nghĩ đến; nhớ rằng; nhân vì; vì lẽ;

xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters