derentwegen /(Demonstrativ- u. Relativadv.)/
vì lẽ;
vì (những) người ấy;
vì họ;
vì chúng;
do những cái này (wegen deren);
người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình. : die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat
Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/
chú trọng đến;
xét đến;
nghĩ đến;
nhớ rằng;
nhân vì;
vì lẽ;
xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters