Việt
vì lẽ
vì người ấy
vì họ
vì chúng
do những cái này
Đức
derentwegen
die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat
người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình.
derentwegen /(Demonstrativ- u. Relativadv.)/
vì lẽ; vì (những) người ấy; vì họ; vì chúng; do những cái này (wegen deren);
die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat : người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình.