ihretwegen /(Adv.)/
vì họ;
bởi vì chúng nó;
theo ý họ;
bởi vì họ không thực sự quan tâm cho nến chúng ta củng không cần nỗ lực vỉ họ nữa. : wenn sie nicht ernsthaft interessiert sind, werden wir uns ihretwegen nicht weiter bemühen
derentwegen /(Demonstrativ- u. Relativadv.)/
vì lẽ;
vì (những) người ấy;
vì họ;
vì chúng;
do những cái này (wegen deren);
người đàn bà, vì người đó mà ông ta đã bỏ rơi gia đình. : die Frau, derentwegen er seine Familie verlassen hat