TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì nàng

vì nàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do nàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì họ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do họ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vì nàng

ihrethalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun lag Schneewittchen lange, lange Zeit in dem Sarg und verweste nicht, sondern sah aus, als wenn es schliefe, denn es war noch so weiß wie Schnee, so rot wie Blut und so schwarzhaarig wie Ebenholz.

Bạch Tuyết nằm trong quan tài đã lâu lắm mà thi thể vẫn nguyên, nom như nàng đang nằm ngủ, vì nàng vẫn trắng như tuyết, đỏ hồng như máu, tóc vẫn đen như gỗ mun.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er lebt ganz für sie, und er ist glücklich mit seiner Angst.

Ông sống hoàn toàn vì nàng và sung sướng với nỗi lo sợ của mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He lives for her, and he is happy with his anguish.

Ông sống hoàn toàn vì nàng và sung sướng với nỗi lo sợ của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihrethalben /adv/

1. vì nàng, do nàng [cô ấy]; 2. vì họ [chúng], do họ [chúng].