ihretwegen /(Adv.)/
vì cô ấy;
do ý cô ấy (bà ấy, nó );
mach dir ihretwegen keine Sorgen : con đừng băn khoăn vì cô ấy.
ihretwegen /(Adv.)/
vì họ;
bởi vì chúng nó;
theo ý họ;
wenn sie nicht ernsthaft interessiert sind, werden wir uns ihretwegen nicht weiter bemühen : bởi vì họ không thực sự quan tâm cho nến chúng ta củng không cần nỗ lực vỉ họ nữa.
ihretwegen /(Adv.)/
vì Ông (Bà);
vì quí vị;
do quí vị;