Việt
vì cô ấy
do ý cô ấy
bà ấy
vi họ
chúng nó.
Đức
ihretwegen
ihreshalben ihreswegen
ihreswillen
mach dir ihretwegen keine Sorgen
con đừng băn khoăn vì cô ấy.
ihreshalben ihreswegen,ihreswillen /adv/
vì cô ấy, bà ấy, vi họ, chúng nó.
ihretwegen /(Adv.)/
vì cô ấy; do ý cô ấy (bà ấy, nó );
con đừng băn khoăn vì cô ấy. : mach dir ihretwegen keine Sorgen