Việt
xét đến
chú trọng đến
nghĩ đến
nhớ rằng
nhân vì
vì lẽ
s
đi ra
đi khỏi
ra đi
xuất hành
vượt
vượt qúa
lên qúa
nói về
nói đén
chú ý đến
nghĩ đén
nhó rằng
mong muổn
khao khát
vươn đến
xốc tói
hưóng tỏi
Anh
take into account
Đức
Ansehung
Anbetracht
hinausgehen
Bei fest installierten Navigationssystemen werden zusätzlich die Fahrzeugbewegungen durch das Tachosignal und die Signale eines Drehraten-Sensors berücksichtigt.
Hệ thống dẫn đường cài đặt cố định trong xe còn xem xét đến chuyển động của xe qua những tín hiệu tốc độ và những tín hiệu của bộ cảm biến tốc độ góc quay của xe.
Aktuelle Verkehrssituationen wie z.B. Stau, Baustellen oder Straßensperren können durch Kommunikationseinrichtungen wie z.B. TMC (Traffic Message Channel), RDS (Radio Data System) oder über das Internet in der Streckenberechnung berücksichtigt werden.
Những tình huống giao thông mới nhất, thí dụ tắc nghẽn, có công trường, đường bị ngăn, đến từ các thiết bị thông tin liên lạc thí dụ như TMC (Traffic Message Channel), RDS (Radio Data System) hoặc qua Internet, sẽ được xem xét đến trong việc tính toán lộ trình.
Bei Beachtung der gerätespezifischen Besonderheiten sind die Fühlhebelmessgeräte für Form-, Lage und Positionsabweichungen sehrgut geeignet.
Đồng hô' so chân gập rất thích hợp để đo sự sai lệch của hình dạng, vị thế và vị trí khi xem xét đến những đặc thù của máy.
Bei ihrer Berechnung werden berücksichtigt (Tabelle 1):
Để tính số đơn vị gây hại, các điểm sau đây được xét đến (Bảng 1):
in Ansehung seiner Verdienste
xét đến công trạng của ông ấy.
in Anbetracht seines hohen Alters
xét đến tuổi tác đã cao của ông ta.
hinausgehen /vi (/
1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus
Ansehung /(veraltend)/
chú ý đến; xét đến;
xét đến công trạng của ông ấy. : in Ansehung seiner Verdienste
Anbetracht /thường được dùng trong cụm từ/
chú trọng đến; xét đến; nghĩ đến; nhớ rằng; nhân vì; vì lẽ;
xét đến tuổi tác đã cao của ông ta. : in Anbetracht seines hohen Alters