händeringend /a/
1. khẩn khoản, tha thiét, mong muổn; 2. thắt vọng, tuyệt vọng.
wünschen /vt/
1. muốn, mong, mong muổn, khao khát; 2. chúc, cầu chúc, cầu mong.
hinausgehen /vi (/
1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus