wünschen /vt/
1. muốn, mong, mong muổn, khao khát; 2. chúc, cầu chúc, cầu mong.
Wunsch /m -es/
xem Wünsche [lời, điều] chúc, chúc mừng, cầu chúc, cầu mong, mong ưdc, mong mỏi, ưdc vọng, nguyên vọng.
Desideratum /n -s, -ta/
1. [lồi, điều] chúc, chúc mừng, cầu chúc, cầu mong, mong ưóc, mong mỏi, ưóc vọng, nguyên vọng; 2. cái thiếu, tò thiếu (về sách báo...)