erwünscht /a/
đáng mong muón, hợp ý muốn, hợp nguyện vọng, như ý muốn, mong đợi, mong ưdc, ham chuộng.
Wunsch /m -es/
xem Wünsche [lời, điều] chúc, chúc mừng, cầu chúc, cầu mong, mong ưdc, mong mỏi, ưdc vọng, nguyên vọng.
begehrenswert,begehrenswürdig /a/
đáng mong muốn, hợp ý muốn, hợp nguyên vọng, như ý muốn, mong đợi, mong ưdc, ham chuông, thân yêu, yêu qúi; eine begehrenswerte Frau ngưôi phụ nữ đáng mén.