Erwünschtheit /í =/
sự] hợp nguyện vọng,
ratsam /a/
1. xem rätlich; 2. hợp nguyện vọng, như ý muốn.
wünschenswert /a/
dang mong muốn, hợp ý muôn, hợp nguyện vọng, như ý muón.
desiderabel /a/
đáng mong muôn, hợp ý muốn, hợp nguyện vọng, như ý muốn, cần thiết.
erwünscht /a/
đáng mong muón, hợp ý muốn, hợp nguyện vọng, như ý muốn, mong đợi, mong ưdc, ham chuộng.