Việt
đáng mong muôn
hợp ý muốn
hợp nguyện vọng
như ý muốn
cần thiết.
đáng ao ước
đáng khao khát
đáng mong muö'n
Đức
desiderabel
desiderabel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
đáng ao ước; đáng khao khát; đáng mong muö' n (wünschenswert);
desiderabel /a/
đáng mong muôn, hợp ý muốn, hợp nguyện vọng, như ý muốn, cần thiết.