TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ratsam

xem rätlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như ý muốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ratsam

advisable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ratsam

ratsam

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Eine Rücksprache mit den Dichtungsherstellern ist in jedem Falle ratsam.

Trong mọi trường hợp nên hỏi lại nhà sản xuất trước khi sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist ratsam zu schweigen

tốt nhất là nên im lặng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ratsam /['ra:tza:m] (Adj.)/

hợp lý; hợp lẽ; đáng theo;

es ist ratsam zu schweigen : tốt nhất là nên im lặng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ratsam /a/

1. xem rätlich; 2. hợp nguyện vọng, như ý muốn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ratsam

advisable