Việt
đáng ham muôn
đáng chuông
đáng ao ước
đáng ngưỡng mộ
đáng mong muốn
hợp ý muốn
hợp nguyên vọng
như ý muốn
mong đợi
mong ưdc
ham chuông
thân yêu
yêu qúi
Đức
begehrenswert
begehrenswiirdig
begehrenswürdig
ein Mädchen begehrenswert finden
nhận thẩy cố gái đáng ao ước.
begehrenswert,begehrenswürdig /a/
đáng mong muốn, hợp ý muốn, hợp nguyên vọng, như ý muốn, mong đợi, mong ưdc, ham chuông, thân yêu, yêu qúi; eine begehrenswerte Frau ngưôi phụ nữ đáng mén.
begehrenswert,begehrenswiirdig /(Adj.; - er, -este)/
đáng ham muôn; đáng chuông; đáng ao ước; đáng ngưỡng mộ (ersưe- benswert);
ein Mädchen begehrenswert finden : nhận thẩy cố gái đáng ao ước.