TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng ngưỡng mộ

đáng phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khen ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khâm phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ca tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng sùng bái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tôn thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ham muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng khen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng ngưỡng mộ

bewundernswiirdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewundernswerterweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adorabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehrenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begehrenswiirdig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GroßenundGanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewundernswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mädchen begehrenswert finden

nhận thẩy cố gái đáng ao ước.

das finde ich, das ist ganz groß!

tôi nhận thấy điều ấy thật tuyệt vời! 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewundernswiirdig /(Adj.)/

đáng phục; đáng khen ngợi; đáng ngưỡng mộ;

bewundernswerterweise /(Adv.)/

(một cách) đáng khâm phục; đáng ngưỡng mộ; đáng ca tụng;

adorabel /(Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/

đáng sùng bái; đáng ngưỡng mộ; đáng tôn thờ (anbetungswürdig);

begehrenswert,begehrenswiirdig /(Adj.; - er, -este)/

đáng ham muôn; đáng chuông; đáng ao ước; đáng ngưỡng mộ (ersưe- benswert);

nhận thẩy cố gái đáng ao ước. : ein Mädchen begehrenswert finden

GroßenundGanzen /nhìn chung, nói chung. 12. (geh.) cao cả, hào hiệp, cao thượng, nhân từ, cao quí (großmütig, edel, selbstlos); ein großes Herz haben/

(ugs ) tuyệt vời; phi thường; xuất chúng; đáng khâm phục; đáng ngưỡng mộ (großartig, bewun dernswert);

tôi nhận thấy điều ấy thật tuyệt vời! 1 : das finde ich, das ist ganz groß!

bewundernswert /(Adj.)/

đáng phục; đáng khâm phục; đáng ngưỡng mộ; đáng ca tụng; đáng khen; tuyệt diệu (bewun dernswürdig);