bewundernswiirdig /(Adj.)/
đáng phục;
đáng khen ngợi;
đáng ngưỡng mộ;
bewundernswerterweise /(Adv.)/
(một cách) đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
adorabel /(Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/
đáng sùng bái;
đáng ngưỡng mộ;
đáng tôn thờ (anbetungswürdig);
begehrenswert,begehrenswiirdig /(Adj.; - er, -este)/
đáng ham muôn;
đáng chuông;
đáng ao ước;
đáng ngưỡng mộ (ersưe- benswert);
nhận thẩy cố gái đáng ao ước. : ein Mädchen begehrenswert finden
GroßenundGanzen /nhìn chung, nói chung. 12. (geh.) cao cả, hào hiệp, cao thượng, nhân từ, cao quí (großmütig, edel, selbstlos); ein großes Herz haben/
(ugs ) tuyệt vời;
phi thường;
xuất chúng;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ (großartig, bewun dernswert);
tôi nhận thấy điều ấy thật tuyệt vời! 1 : das finde ich, das ist ganz groß!
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
đáng khen;
tuyệt diệu (bewun dernswürdig);