Việt
đáng phục
mê ly
tuyệt trần
tuyệt đẹp
đáng khen ngợi
đáng ngưỡng mộ
đáng khâm phục
đáng ca tụng
đáng khen
tuyệt diệu
tuyệt đẹp.
mê li
ngạc nhiên
đáng thán phục
đáng phục.
Đức
entzückend
bewundernswiirdig
bewundernswert
wonnesam
bewundernswürdig
entzückend /a/
đáng phục, mê ly, tuyệt trần, tuyệt đẹp.
wonnesam /a/
đáng phục, mê li, tuyệt trần, tuyệt đẹp; làm hăng say, làm say mê, làm thích thú.
bewundernswert,bewundernswürdig /a/
ngạc nhiên, đáng khâm phục, đáng thán phục, đáng phục.
bewundernswiirdig /(Adj.)/
đáng phục; đáng khen ngợi; đáng ngưỡng mộ;
entzückend /(Adj)/
đáng phục; mê ly; tuyệt trần; tuyệt đẹp;
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục; đáng khâm phục; đáng ngưỡng mộ; đáng ca tụng; đáng khen; tuyệt diệu (bewun dernswürdig);