Iobenswert /(Adj.)/
đáng khen;
rühmenswert /(Adj.; -er, -este)/
đáng khen;
anerkennenswert /(Adj.)/
đáng khen (lobenswert);
những nỗ lực cửa các con rất đáng khen. : eure Bemühungen sind anerkennenswert
schön /[Jo:n] (Adj.)/
tốt;
tích cực;
đáng khen;
các cháu đã làm rất tốt! : das habt ihr aber schön gemacht!
preiswürdig /(Adj.)/
(geh ) xuất sắc;
vượt trội;
đáng khen (lobenswert, hervorragend);
rühm /lích (Adj.)/
vinh quang;
vẻ vang;
lừng lẫy;
hiển hách;
đáng khen (rühmenswert);
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
đáng khen;
tuyệt diệu (bewun dernswürdig);