Việt
dáng khen ngợi
đáng thán phục.
đáng khen
Đức
anerkennenswert
eure Bemühungen sind anerkennenswert
những nỗ lực cửa các con rất đáng khen.
anerkennenswert /(Adj.)/
đáng khen (lobenswert);
eure Bemühungen sind anerkennenswert : những nỗ lực cửa các con rất đáng khen.
anerkennenswert /a/
dáng khen ngợi, đáng thán phục.